나름 엄선한 'ㄱ기역' 열의 단어 204개 이다.
알아두면 실제회화에서 부터, 각종 OPIc, OPI, Flex 및 인문사회대학교 시험 등에 활용할 수 있으리라 생각한다.
참고로 너무 쉬운 단어의 경우 배재하였고, "기초단어"로 다뤄볼 예정이다.
단어는 크게 어려운게 없으며, 이정도는 기본이라고 생각하고 외워두자.
품사를 구분하지 않은 이유는, 베트남어의 단어 활용은 자체의 품사보다 단어 앞뒤의 문법적인 요소와 문장 전체의 분위기에 영향을 많이 받으므로 밑에 제시된대로 외우면 된다.
가령 명사가 동사로 활용되고 동사가 명사로 형용사로 확장되는 등 다소 복잡하게 사용될 수 있으므로, 단언하여 이 단어의 품사는 무엇이다 라는 것을 지양하고자 한다.
순번 |
의미 |
단어 |
1 |
가공 |
gia công/chế biến |
2 |
가구 |
đồ nội thất/đồ đạc trong nhà |
3 |
가급적 |
như có thể/ nếu được thì |
4 |
가끔씩 |
thỉnh thoảng |
5 |
가능 |
khả năng(가능성)/có thể(~할 수 있다. 가능성 있다.) |
6 |
가령 |
giả sử |
7 |
가루 |
bột |
8 |
가면 |
mặt nạ |
9 |
가보 |
gia bảo |
10 |
가스레인지 |
bếp gas |
11 |
가위 |
cái kéo |
12 |
가전제품 |
điện tử gia dụng |
13 |
가지다 |
lấy |
14 |
가짜 |
giả/ hàng giả |
15 |
가축 |
gia súc |
16 |
가치 |
giá trị |
17 |
간접 |
gián tiếp |
18 |
건조한 |
khô |
19 |
갇히다 |
bị nhốt/bị giam |
20 |
감각 |
cảm giác |
21 |
감금 |
giam cầm |
22 |
감동 |
cảm động |
23 |
강우량 |
lượng mưa |
24 |
강의 |
bài giảng |
25 |
강점 |
điểm mạnh |
26 |
강제하다 |
cưỡng chế |
27 |
강탈하다 |
cưỡng đoạt |
28 |
강압하다 |
cưỡng ép |
29 |
강조 |
nhấn mạnh |
30 |
개념 |
khái niệm |
31 |
개선하다 |
cải thiện |
32 |
개진하다 |
cải tiến |
33 |
개발하다 |
khai thác |
34 |
결점 |
khuyết điểm |
35 |
개혁하다 |
cải cách |
36 |
개성 |
cá tính |
37 |
개인 |
cá nhân |
38 |
객관 |
khách quan |
39 |
거부하다 |
từ chối |
40 |
거스름돈 |
tiền lẻ |
41 |
거의 |
gần như |
42 |
거리 |
cự ly |
43 |
거절하다 |
cự tuyệt |
44 |
거주 |
cư trú |
45 |
거주자 |
dân cư |
46 |
가짜의 |
giả dối |
47 |
거품 |
bong bóng |
48 |
건너다 |
đi qua |
49 |
건망증 |
bệnh đãng trí |
50 |
건설하다 |
xây dựng |
51 |
건전하다 |
lành mạnh |
52 |
검토하다 |
kiểm thảo |
53 |
견고하다 |
kiên cố |
54 |
견디다 |
chịu đựng |
55 |
견본 |
hàng mẫu |
56 |
결과 |
kết quả |
57 |
결국 |
kết cuộc(cục) |
58 |
결론 |
kết luộn |
59 |
결심하다 |
quyết tâm |
60 |
결정하다 |
quyết định |
61 |
결합하다 |
kết hợp |
62 |
겸손하다 |
khiêm tốn |
63 |
겹치다 |
chồng lên |
64 |
경고 |
cảnh cáo |
65 |
경매 |
sự bán đấu giá |
66 |
경비(비용) |
kinh phí |
67 |
경비원 |
người bảo vệ |
68 |
경영하다 |
Kinh doanh |
69 |
경쟁하다 |
cạnh tranh |
70 |
경제 |
kinh tế |
71 |
경향 |
khuynh hướng, xu hướng |
72 |
계단 |
bậc thang |
73 |
계산 |
tính toán |
74 |
계약 |
hợp đồng |
75 |
계좌 |
tài khoản |
76 |
계획 |
kế hoạch |
77 |
고대의 |
cổ đại |
78 |
고민 |
khó xử |
79 |
고상한 |
cao thượng |
80 |
고소하다 |
tố cáo |
81 |
고의로 |
cố ý |
82 |
고전 |
cổ điển |
83 |
고정하다 |
cố định |
84 |
곰 |
con gấu |
85 |
곱슬머리 |
tóc xoăn |
86 |
공 |
quả bóng |
87 |
공간 |
không gian |
88 |
공개하다 |
công khai |
89 |
공고하다 |
công bó |
90 |
공급하다 |
cung cấp |
91 |
공기 |
không khí |
92 |
공동의 |
cộng đồng |
93 |
공립의 |
công lập |
94 |
공상의 |
không tưởng |
95 |
공연하다 |
công diễn |
96 |
공주 |
công chúa |
97 |
공중 |
không trung |
98 |
공평한 |
công bằng |
99 |
과거 |
quá khứ |
100 |
과연 |
quả nhiên |
101 |
과장하다 |
khoa trương |
102 |
과정 |
quá trình |
103 |
고용하다 |
tuyển dụng |
104 |
관객 |
khán giả |
105 |
관계 |
quan hệ |
106 |
관람 |
tham quan |
107 |
관련 |
liên qua |
108 |
관세 |
thuế nhập khẩu(수입관세) |
109 |
관심 |
quan tâm |
110 |
관찰하다 |
quan sát/để ý |
111 |
광물 |
(미네랄)khoáng sản, (암석,지질학) khoáng chất |
112 |
교대 |
ca |
113 |
거만한 |
kiêu ngạo |
114 |
교육 |
giao dục |
115 |
교환하다 |
trao đổi |
116 |
구름 |
mây |
117 |
구멍 |
lỗ |
118 |
구슬 |
hòn bi |
119 |
구직 |
tìm việc |
120 |
구체 |
cụ thể |
121 |
국영 |
quốc doanh |
122 |
국적 |
quốc tịch |
123 |
국회 |
quốc hội |
124 |
국인 |
quân nhân |
125 |
군대 |
quân đội |
126 |
군사(軍師) |
quân sư (군사고문) |
127 |
군사(軍事) |
quân sự |
128 |
굳다 |
bị cứng(딱딱해 지다) |
129 |
권력 |
quyền lực |
130 |
권리 |
quyền lợi |
131 |
권한 |
quyền hạn |
132 |
귀중하다 |
quý trọng |
133 |
규격 |
qui cách |
134 |
규모 |
qui mô |
135 |
구성하다 |
kết cấu |
136 |
규약 |
quy ước |
137 |
규정하다 |
quy định |
138 |
규칙 |
quy tắc |
139 |
균형 |
quân bình/ quân bằng |
140 |
그늘 |
bóng râm |
141 |
그룹 |
nhóm |
142 |
그림 |
bức tranh |
143 |
그림자 |
cái bóng |
144 |
그물 |
lưới |
145 |
극도로/극히 |
cực kỳ |
146 |
극단적인 |
cực đoan |
147 |
극복하다 |
khắc phục |
148 |
근거 |
căn cứ |
149 |
근대 |
cân đại |
150 |
근본 |
căn bản |
151 |
근육 |
cơ bắp |
152 |
긁다 |
gãi |
153 |
금리 |
lãi suất |
154 |
금붕어 |
cá vàng |
155 |
금속 |
kim loại |
156 |
금액 |
số tiền (통화) tiền tệ |
157 |
금지 |
cấm |
158 |
긍정 |
khẳng định |
159 |
급변 |
cấp biến |
160 |
급하다 |
gấp |
161 |
기념 |
kỷ niệm |
162 |
기다 |
bò, trườn (đi)(기어가다) |
163 |
기대다 |
dựa, tựa |
164 |
기도하다 |
cầu nguyện |
165 |
기록 |
kỷ lục |
166 |
기능 |
chức năng |
167 |
기르다 |
(동물) nuôi, (식물)trồng trọt(재배하다, 기르다) |
168 |
기본 |
cơ bản |
169 |
기뻐하다 |
phấn khởi |
170 |
기숙사 |
ký túc xá |
171 |
기술 |
kỹ thuật (첨단기술) công nghệ |
172 |
기압 |
khí áp |
173 |
기여하다 |
đóng góp, góp phần |
174 |
기온 |
nhiệt độ |
175 |
기울이다 |
nghiêng |
176 |
기자 |
ký giả, nhà báo |
177 |
기재하다 |
ghi chép |
178 |
기절 |
ngất , ngất xỉu |
179 |
기한 |
thời hạn |
180 |
기호 |
(문자)ký hiệu |
181 |
기후 |
khí hậu |
182 |
기회 |
cơ hội |
183 |
긴급 |
khẩn gấp |
184 |
길가 |
lề đường |
185 |
길이 |
chiều dài |
186 |
깊다 |
sâu |
187 |
깊이 |
chiều sâu, độ sâu |
188 |
깔다 |
trải |
189 |
꺼내다 |
lấy ra |
190 |
깔보다 |
xem thường, côi thường(깔보다, 무시하다) |
191 |
깨물다 |
cắn |
192 |
깨지다 |
bị vỡ |
193 |
꼬리 |
cái đuôi |
194 |
꼬다 |
xoăn |
195 |
꼭/반드시 |
nhất định, phải |
196 |
꼭대기 |
đỉnh ( đỉnh núi 산의 정상) |
197 |
꽃잎 |
cánh hoa |
198 |
꾸준한 |
đều đặn |
199 |
꾸짖다 |
la lối, la rầy, la mắng |
200 |
꿀 |
mật ong |
201 |
끄다 |
tắt |
202 |
끈기있게 |
kiên trì |
203 |
끊다 |
đứt |
204 |
끓다 |
sôi |
하나의 앱으로 여러 사전을 검색할 수 있는 베트남어 사전 앱을 추천 드립니다.
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.capturealram.koreanvietnamdictionary&hl=ko
'공부 > 베트남어 단어' 카테고리의 다른 글
(베트남어 단어) 'ㄹ 리을, ㅁ 미음" 열 단어168개 (0) | 2020.06.28 |
---|---|
(베트남어 단어) 'ㄷ디귿" 열 단어 146개 (0) | 2020.01.31 |
(베트남어 단어) 'ㄴ니은" 열 단어 96개 (0) | 2020.01.30 |
(베트남어 단어) 말머리 및 목차 - 베트남어 초급에서 중급으로.. (0) | 2020.01.29 |