본문 바로가기

공부/베트남어 단어

(베트남어 단어) 'ㄹ 리을, ㅁ 미음" 열 단어168개

나름 엄선한 'ㄹ리을, ㅁ미음' 열의 단어 168개 이다.

알아두면 실제회화에서 부터, 각종 OPIc, OPI, Flex 및 인문사회대학교 시험 등에 활용할 수 있으리라 생각한다.

참고로 너무 쉬운 단어의 경우 배재하였고, "기초단어"로 다뤄볼 예정이다.

단어는 크게 어려운게 없으며, 이정도는 기본이라고 생각하고 외워두자..

품사를 구분하지 않은 이유는, 베트남어의 단어 활용은 자체의 품사보다 단어 앞뒤의 문법적인 요소와 문장 전체의 분위기에 영향을 많이 받으므로 밑에 제시된대로 외우면 된다.

가령 명사가 동사로 활용되고 동사가 명사로 형용사로 확장되는 등 다소 복잡하게 사용될 수 있으므로, 단언하여 이 단어의 품사는 무엇이다 라는 것을 지양하고자 한다.

순번

의미

단어

1

라면

mì, mì gói

2

라이벌

Đối dịch

3

랭킹

xếp hạng

4

로맨틱(낭만)

lãng mạn

5

라이터

hộp quẹt

6

마감하다

kết thúc

7

마늘

tỏi

8

마땅히

xứng đáng

9

마비

tê(v), tệ liệt(a)

10

마술

mảo thuật

11

마을

xóm

12

마음

tấm lòng

13

마음껏(만족스럽게)

thỏa thích(=thỏa lòng)

14

마중나가다

đón

15

마지막

cuối cùng

16

마차

xe ngựa

17

마찬가지다

giống hệt

18

마취/마취하다

19

마케팅

tiếp thị

20

막상막하

một chín một mười

21

만능

vạn năng

22

만성이 되다

mãn tích

23

말투

giọng nói

24

맑다

trong lành

25

vị

26

망설이다

chần chừ

27

망원경

ống nhòm

28

망치

cái búa

29

망하다

điệt vong

30

(냄새를) 맡다

ngửi

31

매복(하다)

mai phục

32

매설(하다)

lắp đặt

33

매연

khói thải

34

매혹

mê hoặc

35

맵다

cay

36

맹령한

mãnh liệt

37

매니저(연예인)

(người) lăng-xe

38

맹세(하다)

thề

39

맹인

người mù

40

머무르다

trú

41

먼지

bụi bặm

42

멍청하다

đần độn

43

멍하다

thẫm thờ

44

메뉴

thực đơn(menu)

45

메달

huân chương

46

메모

nhắn

47

며느리

con dâu

48

면세

miễn thuế

49

면역

miễn dịch

50

면적

diện tích

51

면접

phỏng vấn

52

면죄

miễn tội

53

면하다

trách được/miễn

54

멸망(하다)

diệt vong

55

멸시하다

miệt thị

56

멸종하다

diệt chủng

57

명단

danh sách

58

명령(하다)

mệnh lệnh

59

명사

danh từ

60

명성

danh tiếng

61

(사격의)명수

danh thủ

62

명언

danh ngôn

63

명예

danh dự

64

명칭

tên gọi

65

명함

danh  thiếp

66

모기

con muỗi

67

모델

người mẫu

68

모두

tất cả

69

모래

cát

70

모방

mô phỏng

71

모범

mô phạm

72

모성

tình mẹ

73

모순

mâu thuẫn

74

모욕(하다)

chửi mắng

75

모으다

gom

76

모음(자음)

mẫu âm

77

모자

78

모자라다

thiếu

79

모직

sợi

80

모집(채용)

tuyển

81

모험

mạo hiểm

82

모형

mô tình

83

목걸이

dây chuyền

84

목격

mục kích

85

목공(목수)

thợ mộc

86

목록

mục lục

87

목사

mục sư

88

목소리

giọng nói

89

목숨

mạng sống

90

목욕

tắm rửa

91

목장

nông trại

92

목적

mục tích

93

목표(하다)

mục tiêu

94

몰두(하다)

vùi đầu/mải mê

95

몰려오다

ùa tới

96

cơ thể

97

몸살

mỏi mệt

98

못(망치)

cái định

99

못생기다

xấu xí

100

몽롱한

mông lung

101

몽유병

bênh mộng du

102

묘약

thần được

103

무(무우)

củ cải

104

무고한

vu cáo

105

무관

vô can

106

무기(weapon)

vuũ khí

107

무덤

huyệt/mồ

108

무력

vũ lực

109

무례

vô lễ

110

무릎

đầu gối

111

무섭다

sợi

112

무수한

vô số

113

무술

võ thuật/vũ thuật

114

무시

côi thường

115

무심한

vô tâm

116

무엇보다

hơn bất cứ cái gì đó

117

무역

thương mại

118

무직(실업)

thất nghiệp

119

무한

vô hạn

120

무효

vô hiệu

121

문맹

mù chữ

122

문법

ngữ pháp

123

문신

xăm mình

124

문안하다

tham hỏi

125

문예

văn nghệ

126

문자(글자)

chữ viết

127

문제

vấn đề

128

문학

văn học

129

문화

văn hóa

130

묻다(옷 등에)

dính

131

물가

vật giá

132

물건

đồ vật

133

물결(wave)

sóng

134

물론

đương nhiên

135

물리

vật lý

136

물장난

nghịch nước

137

물자

vật tư

138

물품

vật phẩm

139

뭉치다

đoàn kết

140

미끄럽다

trơn

141

미끼

mồi

142

미니

mini

143

미래

tương lai

144

미련

lưu luyến

145

미루다

hoãn

146

미사일(로켓)

tên lửa

147

미생물

vi sinh

148

미성년(자)

(người) vị thành niên

149

미소

cười mỉm

150

미숙한

chưa chín chắn

151

미술

mỹ thuật

152

미신

mê tin

153

미치다

khùng điên

154

민망한

khó xử

155

민물

nước ngột

156

민사(법)

dân sự

157

민심

lòng dân

158

민족

dân tộc

159

민주

dân chủ

160

믿다

tin

161

믿음

niềm tin

162

밀다(push)

đẩy

163

밀도

mật độ

164

밀림

rừng rậm

165

밀수

buôn lâu

166

밀접

mật thiết

167

밀탐하다

mật thám

168

미국

Mỹ / Hoa Kỳ